political science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political science.

Từ điển Anh Việt

  • political science

    * danh từ

    khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political science

    Similar:

    politics: the study of government of states and other political units

    Synonyms: government