political fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political fund.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • political fund

    * kinh tế

    quỹ chính trị

    quỹ có tính chính trị (dùng để ủng hộ một đảng chính trị)