political geography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
political geography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political geography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political geography.
Từ điển Anh Việt
political geography
* danh từ
địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
political geography
* kinh tế
địa lý (học) chính trị
Từ liên quan
- political
- politically
- politicalize
- political boss
- political fund
- political hack
- political risk
- political unit
- political arena
- political party
- political asylum
- political entity
- political leader
- political sphere
- political strike
- political system
- political theory
- politicalization
- political economy
- political liberty
- political machine
- political program
- political science
- political campaign
- political detainee
- political donation
- political movement
- political platform
- political prisoner
- political relation
- political commissar
- political dissident
- political geography
- political scientist
- politically correct
- political sympathies
- political correctness
- political orientation
- political subdivision
- politically incorrect
- political contribution
- political correctitude
- political incorrectness
- political point of view
- political business cycle
- political action committee