political geography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political geography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political geography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political geography.

Từ điển Anh Việt

  • political geography

    * danh từ

    địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • political geography

    * kinh tế

    địa lý (học) chính trị