political nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political.

Từ điển Anh Việt

  • political

    /pə'litikə/

    * tính từ

    chính trị

    political economy: kinh tế chính trị

    a political organization: một tổ chức chính trị

    a political prisoner: tù chính trị

    a political crisis: một cuộc khủng hoảng chính trị

    (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền

    political agent: cán sự (của chính quyền)

    * danh từ

    cán sự (của chính quyền)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political

    involving or characteristic of politics or parties or politicians

    calling a meeting is a political act in itself"- Daniel Goleman

    political pressure

    a political machine

    political office

    political policy

    Antonyms: nonpolitical

    of or relating to your views about social relationships involving authority or power

    political opinions

    of or relating to the profession of governing

    political career