political contribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political contribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political contribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political contribution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political contribution

    a contribution made to a politician or a political campaign or a political party

    Synonyms: political donation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).