political party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political party.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political party

    Similar:

    party: an organization to gain political power

    in 1992 Perot tried to organize a third party at the national level

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).