political detainee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political detainee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political detainee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political detainee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political detainee

    Similar:

    detainee: some held in custody

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).