detainee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detainee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detainee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detainee.
Từ điển Anh Việt
detainee
* danh từpháp lý
người bị tạm giữ do tình nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detainee
some held in custody
Synonyms: political detainee