political prisoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political prisoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political prisoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political prisoner.

Từ điển Anh Việt

  • political prisoner

    * danh từ

    tù chính trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political prisoner

    someone who is imprisoned because of their political views