political platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political platform.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political platform

    Similar:

    platform: a document stating the aims and principles of a political party

    their candidate simply ignored the party platform

    they won the election even though they offered no positive program

    Synonyms: political program, program

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).