program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của program.

Từ điển Anh Việt

  • program

    /program/

    * danh từ

    chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)

    cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)

    * ngoại động từ

    đặt chương trình, lập chương trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • program

    * kinh tế

    sự lập trình

    * kỹ thuật

    biểu đồ

    cương lĩnh

    dựng chương trình

    ghi chương trình

    kế hoạch

    lập chương trình

    lập trình

    toán & tin:

    đặt chương trình

    viết chương trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • program

    a system of projects or services intended to meet a public need

    he proposed an elaborate program of public works

    working mothers rely on the day care program

    Synonyms: programme

    an announcement of the events that will occur as part of a theatrical or sporting event

    you can't tell the players without a program

    Synonyms: programme

    (computer science) a sequence of instructions that a computer can interpret and execute

    the program required several hundred lines of code

    Synonyms: programme, computer program, computer programme

    a performance (or series of performances) at a public presentation

    the program lasted more than two hours

    Synonyms: programme

    arrange a program of or for

    program the 80th birthday party

    Synonyms: programme

    write a computer program

    Synonyms: programme

    Similar:

    plan: a series of steps to be carried out or goals to be accomplished

    they drew up a six-step plan

    they discussed plans for a new bond issue

    Synonyms: programme

    broadcast: a radio or television show

    did you see his program last night?

    Synonyms: programme

    platform: a document stating the aims and principles of a political party

    their candidate simply ignored the party platform

    they won the election even though they offered no positive program

    Synonyms: political platform, political program

    course of study: an integrated course of academic studies

    he was admitted to a new program at the university

    Synonyms: programme, curriculum, syllabus