curriculum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curriculum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curriculum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curriculum.
Từ điển Anh Việt
curriculum
/kə'rikjuləm/
* danh từ, số nhiều curricula
chương trình giảng dạy
curiculum vitae
bản lý lịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curriculum
Similar:
course of study: an integrated course of academic studies
he was admitted to a new program at the university