course of study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

course of study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course of study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course of study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • course of study

    * kỹ thuật

    khóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • course of study

    an integrated course of academic studies

    he was admitted to a new program at the university

    Synonyms: program, programme, curriculum, syllabus

    Similar:

    course: education imparted in a series of lessons or meetings

    he took a course in basket weaving

    flirting is not unknown in college classes

    Synonyms: course of instruction, class