course schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

course schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • course schedule

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời khóa biểu