course programmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

course programmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course programmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course programmer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • course programmer

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    bộ lập trình tiến trình