course programmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
course programmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course programmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course programmer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
course programmer
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
bộ lập trình tiến trình
Từ liên quan
- course
- courser
- courseware
- coursework
- course angle
- course credit
- course tracer
- course catalog
- course of work
- course session
- course analysis
- course of study
- course schedule
- course selector
- course to steer
- coursed masonry
- course catalogue
- course indicator
- course of action
- course of cutcrop
- course of dealing
- course of headers
- course of masonry
- course programmer
- course-blip pulse
- course of an event
- course of lectures
- course of stretcher
- course line computer
- course square rubble
- course of instruction
- course of the fuction
- course of value function
- course indicator selector
- course of training for rescue work