course catalogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

course catalogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course catalogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course catalogue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • course catalogue

    Similar:

    course catalog: a catalog listing the courses offered by a college or university

    Synonyms: prospectus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).