courser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
courser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
courser
a huntsman who hunts small animals with fast dogs that use sight rather than scent to follow their prey
a dog trained for coursing
swift-footed terrestrial plover-like bird of southern Asia and Africa; related to the pratincoles
Similar:
charger: formerly a strong swift horse ridden into battle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).