course square rubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

course square rubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course square rubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course square rubble.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • course square rubble

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    random ashalar