course credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

course credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course credit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • course credit

    Similar:

    credit: recognition by a college or university that a course of studies has been successfully completed; typically measured in semester hours

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).