course of action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
course of action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course of action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course of action.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
course of action
Similar:
course: a mode of action
if you persist in that course you will surely fail
once a nation is embarked on a course of action it becomes extremely difficult for any retraction to take place
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- course
- courser
- courseware
- coursework
- course angle
- course credit
- course tracer
- course catalog
- course of work
- course session
- course analysis
- course of study
- course schedule
- course selector
- course to steer
- coursed masonry
- course catalogue
- course indicator
- course of action
- course of cutcrop
- course of dealing
- course of headers
- course of masonry
- course programmer
- course-blip pulse
- course of an event
- course of lectures
- course of stretcher
- course line computer
- course square rubble
- course of instruction
- course of the fuction
- course of value function
- course indicator selector
- course of training for rescue work