course of action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

course of action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm course of action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của course of action.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • course of action

    Similar:

    course: a mode of action

    if you persist in that course you will surely fail

    once a nation is embarked on a course of action it becomes extremely difficult for any retraction to take place

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).