credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credit.

Từ điển Anh Việt

  • credit

    /'kredit/

    * danh từ

    sự tin, lòng tin

    to give credit to a story: tin một câu chuyện

    danh tiếng; danh vọng, uy tín

    a man of the highest credit: người có uy tín nhất

    to do someone credit; to do credit to someone: làm ai nổi tiếng

    to add to someone's credit: tăng thêm danh tiếng cho ai

    nguồn vẻ vang; sự vẻ vang

    he is a credit to the school: nó làm vẻ vang cho cả trường

    thế lực, ảnh hưởng

    công trạng

    to take (get) credit for; to have the credit of: hưởng công trạng về (việc gì)

    sự cho nợ, sự cho chịu

    to buy on credit: mua chịu

    to sell on credit: bán chịu

    (tài chính) tiền gửi ngân hàng

    (kế toán) bên có

    to give someone credit for

    ghi vào bên có của ai (một món tiền...)

    công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)

    * ngoại động từ

    tin

    to credit a story: tin một câu chuyện

    công nhận, cho là

    to credit someone with courage: công nhận ai là can đảm

    (kế toán) vào sổ bên có

  • Credit

    (Econ) Tín dụng.

    + Là một cụm thuật ngữ nghĩa rộng liên quan đến hoạt động kinh doanh hay các bản kê khai có liên quan đến việc cho vay tiền, thường là cho vay ngắn hạn. Xem BANK CREDIT, MONEY SUPPLY.

  • credit

    (thống kê) tín dụng, sự cho vay, cho vay on c. nợ, mua chịu; bán chịu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • credit

    * kinh tế

    bên có (của tài khoản)

    cho nợ (trả sau)

    danh tiếng

    ghi có

    ghi vào bên có

    học phần

    khoản cho vay

    kỳ hạn hoãn thanh toán (cho phiếu chịu trả sau)

    sự cho vay

    sự thiếu chiu

    sự tin cậy

    sự tín dụng (trong thương nghiệp)

    thanh vọng

    thư sáng tạo

    thư tín dụng

    tín dụng

    tín nhiệm

    tín thác

    uy tín

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoản (cho) vay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • credit

    money available for a client to borrow

    an accounting entry acknowledging income or capital items

    Synonyms: credit entry

    Antonyms: debit

    used in the phrase `to your credit' in order to indicate an achievement deserving praise;

    she already had several performances to her credit

    arrangement for deferred payment for goods and services

    Synonyms: deferred payment

    Antonyms: cash

    recognition by a college or university that a course of studies has been successfully completed; typically measured in semester hours

    Synonyms: course credit

    an entry on a list of persons who contributed to a film or written work

    the credits were given at the end of the film

    give someone credit for something

    We credited her for saving our jobs

    accounting: enter as credit

    We credit your account with $100

    Antonyms: debit

    have trust in; trust in the truth or veracity of

    Similar:

    recognition: approval

    give her recognition for trying

    he was given credit for his work

    give her credit for trying

    citation: a short note recognizing a source of information or of a quoted passage

    the student's essay failed to list several important citations

    the acknowledgments are usually printed at the front of a book

    the article includes mention of similar clinical cases

    Synonyms: cite, acknowledgment, reference, mention, quotation

    credit rating: an estimate, based on previous dealings, of a person's or an organization's ability to fulfill their financial commitments

    accredit: ascribe an achievement to

    She was not properly credited in the program