creditor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creditor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creditor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creditor.
Từ điển Anh Việt
creditor
/'kreditə/
* danh từ
người chủ nợ, người cho vay
(kế toán) bên có
creditor
(thống kê) người cho vay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creditor
* kinh tế
bên có (trong sổ sách kế toán)
chủ nợ
người bán chịu
người cho vay
người chủ nợ
người có quyền đòi nợ
* kỹ thuật
khoản phải trả
người cho vay
giao thông & vận tải:
trái chủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creditor
a person to whom money is owed by a debtor; someone to whom an obligation exists
Antonyms: debtor