debtor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debtor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debtor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debtor.
Từ điển Anh Việt
debtor
/'detə/
* danh từ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
debtor
(thống kê) người mắc nợ
next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo
previous d. hàng, (số thập phân) đứng trước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
debtor
* kinh tế
con nợ
người mắc nợ
* kỹ thuật
người mắc nợ
xây dựng:
khách nợ