debtor nation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debtor nation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debtor nation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debtor nation.

Từ điển Anh Việt

  • Debtor nation

    (Econ) Nước mắc nợ.

    + Nước vay ròng từ các nước khác hoặc nhận đầu tư tè các doanh nghiệp nước ngoài và do đó tăng số lượng nợ ròng và các nghĩa vụ khác đối với nước này.