debitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debitor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debitor

    Similar:

    debtor: a person who owes a creditor; someone who has the obligation of paying a debt

    Antonyms: creditor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).