quotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quotation.

Từ điển Anh Việt

  • quotation

    /kwou'teiʃn/

    * danh từ

    sự trích dẫn; đoạn trích dẫn

    giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)

    bản dự kê giá

    a quotation for building a house: bản dự kê giá xây một ngôi nhà

    (ngành in) Cađra

  • quotation

    câu trích dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quotation

    a passage or expression that is quoted or cited

    Synonyms: quote, citation

    a statement of the current market price of a security or commodity

    the practice of quoting from books or plays etc.

    since he lacks originality he must rely on quotation

    Similar:

    citation: a short note recognizing a source of information or of a quoted passage

    the student's essay failed to list several important citations

    the acknowledgments are usually printed at the front of a book

    the article includes mention of similar clinical cases

    Synonyms: cite, acknowledgment, credit, reference, mention