quotation mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quotation mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quotation mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quotation mark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quotation mark
a punctuation mark used to attribute the enclosed text to someone else
Synonyms: quote, inverted comma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).