quote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quote.
Từ điển Anh Việt
quote
/kwout/
* danh từ
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn
(số nhiều) dấu ngoặc kép
* ngoại động từ
trích dẫn (đoạn văn...)
đặt giữa dấu ngoặc kép
định giá
quote
trích dẫn; định giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quote
repeat a passage from
He quoted the Bible to her
Synonyms: cite
name the price of
quote prices for cars
refer to for illustration or proof
He said he could quote several instances of this behavior
Synonyms: cite
put quote marks around
Here the author is quoting his colleague
Similar:
quotation mark: a punctuation mark used to attribute the enclosed text to someone else
Synonyms: inverted comma
quotation: a passage or expression that is quoted or cited
Synonyms: citation