quotation-marks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quotation-marks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quotation-marks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quotation-marks.

Từ điển Anh Việt

  • quotation-marks

    /kwou'teiʃn,mɑ:ks/

    * danh từ

    dấu ngoặc kép