accredit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accredit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accredit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accredit.
Từ điển Anh Việt
accredit
/ə'kredit/
* ngoại động từ
làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)
làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)
uỷ nhiệm làm (đại sứ...)
to accredit someone ambassador to (at)...: uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...
(+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying: gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accredit
* kinh tế
ủy nhiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accredit
grant credentials to
The Regents officially recognized the new educational institution
recognize an academic degree
Synonyms: recognize, recognise
provide or send (envoys or embassadors) with official credentials
ascribe an achievement to
She was not properly credited in the program
Synonyms: credit