accredited buyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accredited buyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accredited buyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accredited buyer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accredited buyer

    * kinh tế

    bên mua được xin mở thư tín dụng