accreditation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accreditation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accreditation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accreditation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accreditation
* kinh tế
sự cấp phép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accreditation
the act of granting credit or recognition (especially with respect to educational institution that maintains suitable standards)
a commission is responsible for the accreditation of medical schools