creditably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creditably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creditably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creditably.

Từ điển Anh Việt

  • creditably

    * phó từ

    đáng khen, đáng biểu dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creditably

    Similar:

    respectably: to a tolerably worthy extent

    he did respectably well for his age