respectably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respectably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respectably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respectably.
Từ điển Anh Việt
respectably
* phó từ
một cách đáng trọng, một cách đáng kính
một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề
kha khá, khá lớn, một cách đáng kể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respectably
to a tolerably worthy extent
he did respectably well for his age
Synonyms: creditably
in a decent and morally reputable manner
the film ends with the middle-aged romancers respectably married