credit rating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

credit rating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credit rating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credit rating.

Từ điển Anh Việt

  • credit rating

    * danh từ

    sự đánh giá mức độ tín nhiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • credit rating

    * kinh tế

    đánh giá mức tín dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • credit rating

    an estimate, based on previous dealings, of a person's or an organization's ability to fulfill their financial commitments

    Synonyms: credit