credit rating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
credit rating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credit rating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credit rating.
Từ điển Anh Việt
credit rating
* danh từ
sự đánh giá mức độ tín nhiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
credit rating
* kinh tế
đánh giá mức tín dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
credit rating
an estimate, based on previous dealings, of a person's or an organization's ability to fulfill their financial commitments
Synonyms: credit
Từ liên quan
- credit
- credits
- credited
- creditor
- crediting
- creditors
- credit gap
- credit man
- creditable
- creditably
- credit (cr)
- credit bank
- credit bill
- credit card
- credit fund
- credit hour
- credit line
- credit loan
- credit loss
- credit note
- credit rein
- credit risk
- credit sale
- credit side
- credit slip
- credit test
- credit-side
- credit (cdt)
- credit agent
- credit entry
- credit first
- credit fraud
- credit giver
- credit limit
- credit money
- credit order
- credit price
- credit risks
- credit terms
- credit tight
- credit union
- creditworthy
- credit advice
- credit agency
- credit amount
- credit bureau
- credit buying
- credit celing
- credit column
- credit crunch