credit bureau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

credit bureau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credit bureau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credit bureau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • credit bureau

    a private firm that maintains consumer credit data files and provides credit information to authorized users for a fee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).