creditable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creditable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creditable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creditable.

Từ điển Anh Việt

  • creditable

    /'kreditəbl/

    * tính từ

    vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creditable

    worthy of often limited commendation

    the student's effort on the essay--though not outstanding--was creditable