credit crunch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

credit crunch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credit crunch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credit crunch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • credit crunch

    * kinh tế

    thu hẹp tín dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • credit crunch

    a state in which there is a short supply of cash to lend to businesses and consumers and interest rates are high

    Synonyms: liquidity crisis, squeeze