credited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
credited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credited.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
credited
(usually followed by `to') given credit for
an invention credited to Edison
Similar:
credit: give someone credit for something
We credited her for saving our jobs
accredit: ascribe an achievement to
She was not properly credited in the program
Synonyms: credit
credit: accounting: enter as credit
We credit your account with $100
Antonyms: debit
credit: have trust in; trust in the truth or veracity of
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).