prospectus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prospectus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospectus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospectus.
Từ điển Anh Việt
prospectus
/prospectus/
* danh từ, số nhiều prospectuses
/prəs'pektəsiz/
giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prospectus
* kinh tế
bản các bạch
bản cáo bạch
cáo bạch
điều lệ gọi cổ phần
giấy quảng cáo
tờ giới thiệu (sản phẩm)
tờ giới thiệu sản phẩm
tờ thuyết minh gọi cổ phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prospectus
a formal written offer to sell securities (filed with the SEC) that sets forth a plan for a (proposed) business enterprise
a prospectus should contain the facts that an investor needs to make an informed decision
Similar:
course catalog: a catalog listing the courses offered by a college or university
Synonyms: course catalogue