curriculum vitae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curriculum vitae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curriculum vitae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curriculum vitae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curriculum vitae

    a summary of your academic and work history

    Synonyms: CV, resume

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).