resume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resume.
Từ điển Anh Việt
resume
/ri'zju:m/
* ngoại động từ
lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại
to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
to resume a territory: chiếm lại một lãnh thổ
lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
to resume work: lại tiếp tục công việc
tóm tắt lại, nêu điểm chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resume
take up or begin anew
We resumed the negotiations
return to a previous location or condition
The painting resumed its old condition when we restored it
Synonyms: take up
assume anew
resume a title
resume an office
resume one's duties
Similar:
sketch: short descriptive summary (of events)
Synonyms: survey
curriculum vitae: a summary of your academic and work history
Synonyms: CV
sum up: give a summary (of)
he summed up his results
I will now summarize