sum up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sum up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sum up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sum up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sum up
give a summary (of)
he summed up his results
I will now summarize
Synonyms: summarize, summarise, resume
Similar:
summarize: be a summary of
The abstract summarizes the main ideas in the paper
total: determine the sum of
Add all the people in this town to those of the neighboring town
Synonyms: tot, tot up, sum, summate, tote up, add, add together, tally, add up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sum
- sumo
- sump
- sumac
- sumer
- sumph
- sum up
- sum-up
- sumach
- summat
- summer
- summit
- summon
- sumner
- sumatra
- summand
- summary
- summate
- summery
- summing
- summons
- sumpter
- sum rule
- sumatran
- sumerian
- summable
- summator
- summerly
- summoner
- sumption
- sum digit
- sum owned
- sum total
- summarily
- summarise
- summarist
- summarize
- summation
- summative
- summering
- summerise
- summerize
- summerset
- summoning
- sumo ring
- sump pump
- sumpsimus
- sumptuary
- sumptuous
- sumerology