summate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

summate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summate.

Từ điển Anh Việt

  • summate

    * ngoại động từ

    tổng cộng (summation rút gọn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet