tot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tot.
Từ điển Anh Việt
tot
/tɔt/
* danh từ
một chút, một chút xíu
trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)
(thông tục) hớp, ly nhỏ
a tot of whisky: một lý nhỏ uytky
* danh từ
(thông tục) tổng cộng, số cộng lại
* ngoại động từ
cộng, cộng lại
to tot up a column of figures: cộng một cột số lại
to tot up expenses: cộng cái món chi tiêu
* nội động từ
tổng cộng được, lên tới
to tot up to 50d: tổng cộng được 50 đồng
tot
cộng, lấy tổng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- tot
- tote
- total
- totem
- toter
- tot up
- totara
- tother
- totien
- totter
- totaled
- totally
- tote up
- totemic
- tottery
- totaling
- totalise
- totalism
- totality
- totalize
- tote bag
- tote bin
- tote box
- totemism
- totemist
- totterer
- total set
- total sum
- totaliser
- totalizer
- totalling
- tottering
- total cost
- total drag
- total feed
- total flow
- total fund
- total head
- total heat
- total lift
- total load
- total loss
- total rise
- total risk
- total size
- total time
- total view
- totalistic
- tote board
- totem pole