tother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tother.

Từ điển Anh Việt

  • tother

    /'tʌðə/ (t'other) /'tʌðə/

    * (thông tục) (như) the other