tot up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tot up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tot up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tot up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tot
- tote
- total
- totem
- toter
- tot up
- totara
- tother
- totien
- totter
- totaled
- totally
- tote up
- totemic
- tottery
- totaling
- totalise
- totalism
- totality
- totalize
- tote bag
- tote bin
- tote box
- totemism
- totemist
- totterer
- total set
- total sum
- totaliser
- totalizer
- totalling
- tottering
- total cost
- total drag
- total feed
- total flow
- total fund
- total head
- total heat
- total lift
- total load
- total loss
- total rise
- total risk
- total size
- total time
- total view
- totalistic
- tote board
- totem pole