totaled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totaled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totaled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totaled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • totaled

    used of automobiles; completely demolished

    the insurance adjuster declared the automobile totaled

    Similar:

    total: add up in number or quantity

    The bills amounted to $2,000

    The bill came to $2,000

    Synonyms: number, add up, come, amount

    total: determine the sum of

    Add all the people in this town to those of the neighboring town

    Synonyms: tot, tot up, sum, sum up, summate, tote up, add, add together, tally, add up

    total: damage beyond the point of repair

    My son totaled our new car

    the rock star totals his guitar at every concert

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).