add up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
add up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
add up
* kỹ thuật
lấy tổng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
add up
Similar:
come: develop into
This idea will never amount to anything
nothing came of his grandiose plans
Synonyms: amount
total: determine the sum of
Add all the people in this town to those of the neighboring town
Synonyms: tot, tot up, sum, sum up, summate, tote up, add, add together, tally
total: add up in number or quantity
The bills amounted to $2,000
The bill came to $2,000
Synonyms: number, come, amount
make sense: be reasonable or logical or comprehensible
Từ liên quan
- add
- addax
- adder
- addle
- add on
- add to
- add up
- add-in
- add-on
- addend
- addict
- adding
- addled
- adduce
- adduct
- addable
- addenda
- addible
- address
- adducer
- addutor
- add gate
- add mode
- addendum
- adder-in
- addicted
- addition
- additive
- adducent
- adducing
- adductor
- add arrow
- add carry
- add pulse
- addiction
- addictive
- adding up
- additions
- addle egg
- addlehead
- addressed
- addressee
- addresser
- adducible
- adducting
- adduction
- adductive
- add legend
- add output
- add/remove