addable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

addable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addable.

Từ điển Anh Việt

  • addable

    xem add

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • addable

    capable of being added or added to

    Synonyms: addible